Entrance Scholarship
Entrance Scholarship
Entrance Scholarship
Chương trình trung học phổ thông chính là nền tảng để xây dựng từng bậc thang vững chắc nối tiếp đưa các bạn học sinh đến với các trường đại học hàng đầu trên thế giới. Tuy nhiên, điểm làm nên sự khác biệt của TIA đó là việc luôn luôn theo sát học sinh trong suốt quá trình học cũng như trong cuộc sống thường ngày. TIA luôn luôn có sự kết nối tích cực giữa học sinh và phụ huynh dù cho cách xa nửa vòng trái đất.
| Trường cấp học bổng | TIA - Toronto International Academy |
| Tên chương trình học bổng | Entrance Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Trung học |
| Giá trị học bổng | $1,000 - $5,000 |
| Số lượng | Có hạn |
| Điều kiện khác | Hồ sơ và interview |
Thông tin chi tiết
Học bổng dành cho sinh viên apply vào trường
Học bổng khác của trường
| TIA - Toronto International Academy | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 1,000 - 50,000 CAD |
Sau tốt nghiệp lớp 12 có điểm cao và học lực giỏi, xuất sắc |
|
|
Giá trị: 1,000 - 2,000 CAD |
Trung học |
GPA Học lực giỏi xuất sắc Dành cho sinh viên năm 2, phỏng vấn trực tiếp với hiệu trưởng để được xét duyệt |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| Simon Fraser University (SFU) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $5,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 overall with no band less than 4.5
|
| Wilfrid Laurier University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $20,000 - $24,000 |
Cử nhân |
|
| Brock University | Cấp học | Điều kiện |
|
International Curriculum Award Giá trị: $1.000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| University of Regina | Cấp học | Điều kiện |
|
International Undergraduate Student Welcome Award Giá trị: $3000 |
|
|
| Glenlyon Norfolk School | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Lên đến 10.000 CAD |
Trung học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh N/A Video 90 giây thể hiện bản thân và hai thư giới thiệu (một dựa trên học thuật và một dựa trên hoạt động). |
Học bổng khác trên thế giới
| University of Huddersfield, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Vietnam Academic Excellence Scholarships Giá trị: Up to 4000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| University of Glasgow, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
University international leadership scholarship Giá trị: £10,000 |
Thạc sĩ |
|
| Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 10000 USD |
Cử nhân |
|
| University of Otago, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
|
University of Otago International Academic Excellence Scholarships Giá trị: $35,000NZD |
Cử nhân |
GPA > 8.0 hoặc A-
|
| Royal Holloway University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Donald Davies Computer Science scholarships Giá trị: £1,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Tin tức du học mới nhất
Mississauga, Ontario, Canada