Merit Scholarships
Merit Scholarships
Merit Scholarships
Chương trình trung học phổ thông chính là nền tảng để xây dựng từng bậc thang vững chắc nối tiếp đưa các bạn học sinh đến với các trường đại học hàng đầu trên thế giới. Tuy nhiên, điểm làm nên sự khác biệt của TIA đó là việc luôn luôn theo sát học sinh trong suốt quá trình học cũng như trong cuộc sống thường ngày. TIA luôn luôn có sự kết nối tích cực giữa học sinh và phụ huynh dù cho cách xa nửa vòng trái đất.
| Trường cấp học bổng | TIA - Toronto International Academy |
| Tên chương trình học bổng | Merit Scholarships |
| Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
| Cấp học | Trung học |
| Giá trị học bổng | 1,000 - 2,000 CAD |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | Học lực giỏi xuất sắc |
| Điều kiện khác | Dành cho sinh viên năm 2, phỏng vấn trực tiếp với hiệu trưởng để được xét duyệt |
Điều kiện chi tiết
Dành cho học sinh năm 2 theo học tại trường TIA
Học bổng khác của trường
| TIA - Toronto International Academy | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 1,000 - 50,000 CAD |
Sau tốt nghiệp lớp 12 có điểm cao và học lực giỏi, xuất sắc |
|
|
Giá trị: $1,000 - $5,000 |
Trung học |
Hồ sơ và interview |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| University of Manitoba | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $1,000 - $3,000 |
Cử nhân |
GPA 8.5
|
| MacEwan University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $4.000 – $8.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 80-84.99% hoặc 3.50-3.69
|
| Ottawa Catholic School Board | Cấp học | Điều kiện |
|
OCSB International Student Program Award For Creativity Giá trị: $ 600 |
|
|
| Northern College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $ 500 |
|
|
| J. Addision. | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng đầu vào trường J.Addision Giá trị: 3.000 CAD |
Trung học |
GPA 8.0
|
Học bổng khác trên thế giới
| Robert Gordon University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
RGU International Student Discount for Master student Giá trị: GBP 2,000 |
Thạc sĩ |
|
| Bangor University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Bangor International Scholarship Giá trị: £2,000 - 4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| Brunel University London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £8,000 – £12,000 – £16,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
| University of Hartford, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $13,000 - $23,000 |
Cử nhân |
|
| University of Stirling, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Postgraduate International Excellence Scholarship Giá trị: £7.000 |
|
Tin tức du học mới nhất
Mississauga, Ontario, Canada