International Academic Scholarship
International Academic Scholarship
International Academic Scholarship

Trường Đại học Tulsa (UTulsa) là một trường đại học tư thục, có bề dày lịch sử và tính học thuật cao, thành lập từ năm 1894 tại thành phố Tulsa, tiểu bang Oklahoma — một trung tâm năng động gắn bó chặt chẽ với lịch sử ngành dầu khí
Trường cấp học bổng | University of Tulsa |
Tên chương trình học bổng | International Academic Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $6,000 - $12,000 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | từ 3.0 trở lên |
Điều kiện khác | IELTS 6.0, or TOEFL 70 |
Điều kiện chi tiết
4.0 or IELTS 8.0, or TOEFL 105 $15,000
3.75-3.99 or IELTS 7.5, or TOEFL 100 $12,000
3.50-3.74 or IELTS 7.0, or TOEFL 90 $9,000
3.25-3.49 or IELTS 6.5, or TOEFL 79 $7,000
3.00-3.24 or IELTS 6.0, or TOEFL 70 $6,000
Học bổng khác của trường
University of Tulsa | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
#YouAreWelcomeHere Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân |
|
Giá trị: Toàn bộ học phí hơn $48,000 |
Cử nhân |
GPA 4.0 - Tiếng Anh 8.0+ ACT hoặc SAT |
Giá trị: $10,000 or $20,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Illinois Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: 22,000 USD/1 năm |
Cử nhân |
|
University of Hartford | Cấp học | Điều kiện |
International Pathway Program(2 semesters) Giá trị: $8,000 - $15,000 |
Dự bị đại học |
|
Illinois State University | Cấp học | Điều kiện |
Graduate International Admission Scholarship Giá trị: up to $10,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.5
|
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
Graduate Progression Scholarship Giá trị: $8,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.75
|
Arizona State University | Cấp học | Điều kiện |
First-year undergraduate scholarship for international student Giá trị: up to 15,500 USD/1 năm, gia hạn mỗi năm |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Stirling, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Summer School and Study Abroad Alumni Scholarship Giá trị: £ 4.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 to $10,000 |
Thạc sĩ |
|
TIA - Toronto International Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1,000 - 2,000 CAD |
Trung học |
GPA Học lực giỏi xuất sắc Dành cho sinh viên năm 2, phỏng vấn trực tiếp với hiệu trưởng để được xét duyệt |
Eynesbury College , Australia | Cấp học | Điều kiện |
Eynesbury Merit Scholarships (EMS) Giá trị: up to 50% Học phí |
Trung học |
|
Royal Holloway University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Tin tức du học mới nhất