International Excellence Scholarships (South Asia)
International Excellence Scholarships (South Asia)
International Excellence Scholarships (South Asia)
Trường Đại học Swansea University (tiếng Wales: Prifysgol Abertawe) là một trường đại học nghiên cứu công lập nằm ở Swansea, Wales, Vương quốc Anh. Swansea University được công nhận là Trường đại học năm 1920, là trường đại học nhánh thứ tư của Đại học Wales và năm 1948 trở thành trường đại học đầu tiên ở Vương quốc Anh. Năm 1996, Swansea University đổi tên thành Đại học Wales Swansea sau những thay đổi về cấu trúc trong Đại học Wales. Tên trường Đại học Swansea được chính thức thông qua vào ngày 1 tháng 9 năm 2007 khi Đại học Wales được tư nhân hóa. Đây là trường đại học lớn thứ ba ở Wales về số lượng sinh viên.
Trường cấp học bổng | Swansea University |
Tên chương trình học bổng | International Excellence Scholarships (South Asia) |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | up-to 6000 |
Điều kiện chi tiết
Áp dụng cho học sinh kì tháng 1+9/2023
Kì tháng 1 đã đóng apply, kì tháng 9 khoảng tháng 2 mở apply
Học bổng khác của trường
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: 2000 - 3000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
International Excellence Scholarship (Nursing Students) Giá trị: "up-to 6000 (UG) up-to 4000 (PG)" |
Cử nhân , Dự bị thạc sĩ |
|
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: Up to £2,000 |
|
|
Undergraduate International Excellence Scholarship Giá trị: Up to £6,000 |
|
|
School of management developing futures scholarship Giá trị: Up to £3000 |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
The University of Hull | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
George W Gray International Scholarship Giá trị: £9,000 |
Cử nhân |
|
University College London | Cấp học | Điều kiện |
The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
Regional Scholarship - Pathway Giá trị: £3,000 |
Chứng chỉ , Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Khá trở lên
|
Birkbeck, University of London | Cấp học | Điều kiện |
Birkbeck International Excellence Scholarships Giá trị: 1000 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship Giá trị: 2000 GBP |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $4,000 |
Cử nhân |
|
HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Alliant International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 8,000 - $ 20,000 |
Cử nhân |
|
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
The Best of Regional Scholarship Giá trị: Toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.7/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.5/TOEFL(iBT/pBT): 90/575
|
George Mason University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $18,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất