The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship
The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship
The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship
Trường Đại học University College London thành lập năm 1826 và là một trong ba trường đại học lâu đời nhất nước Anh. Bên cạnh đó, trường có rất nhiều cựu sinh viên thành đạt trên rất nhiều các lĩnh vực, như Âm nhạc, Truyền hình, Khoa học và Kỹ thuật, Chính trị và Thể thao, cả ở trong và ngoài vương quốc Anh. Tính tới nay, đã có 29 giải Nobel được trao cho các sinh viên và giảng viên tại University College London.
| Trường cấp học bổng | University College London |
| Tên chương trình học bổng | The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
| Giá trị học bổng | £5,000 |
| Hạn nộp | 30/6 |
Điều kiện chi tiết
- Dành cho học sinh theo học khóa MSc in Dental Public Health; học sinh phải nhận được unconditional offer trước 18/08/2023
- Học bổng dựa trên CV, Interview, vòng 2 sẽ yêu cầu viết luận 1000 từ
Học bổng khác của trường
| University College London | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
UCL Global Masters Scholarship Giá trị: 15000/năm đầu |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Giá trị: 10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Giá trị: 5000/năm |
Cử nhân |
|
|
UCL Global Undergraduate Scholarship Giá trị: |
Cử nhân |
|
|
GREAT Scholarships for a Sustainable Future Giá trị: 10000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Myddelton College | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Scholarships (Academic, sports, arts, music) Giá trị: 10% - 25% chi phí |
|
|
| University of Huddersfield | Cấp học | Điều kiện |
|
Scholarships for new international students Giá trị: 7000 |
Thạc sĩ |
|
| Adcote School | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 50% |
Trung học |
|
| Oxford Sixth Form College | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng giá trị 20% cho chương trình NCUK Giá trị: 20% Học phí |
Trung học |
|
| University of Exeter | Cấp học | Điều kiện |
|
Dr Neil MacLeod Engineering Pathway Scholarship Giá trị: 100% |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Baylor University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 - $21,000 |
Cử nhân |
|
| Queensland University of Technology, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
QUT International College English Language Concession Giá trị: lên đến 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| CATS Academy Boston, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 20 - 50% học phí |
Trung học |
|
| Brock University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng đầu vào (Entrance Scholarship) Giá trị: $5,000-$20,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
| Simon Fraser University (SFU), Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate Scholars Entrance Scholarships (USES) Giá trị: lên tới CAD $200,000 |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.5 Personal profile, Recommendation letter |
Tin tức du học mới nhất
London, England, UK