Monash International Scholarship for Excellence
Monash International Scholarship for Excellence
Monash International Scholarship for Excellence
Monash University là trường đại học công lập được thành lập năm 1958 và là cơ sở giáo dục đại học lâu đời thứ nhì ở bang Victoria. Là một trường đại học trẻ, triển vọng, tiến bộ và lạc quan, đại học Monash University cung cấp chương trình giáo dục hàng đầu tại Úc. Trường quan tâm đến trải nghiệm học sinh, phát triển kỹ năng để sinh viên tốt nghiệp có thể đáp ứng được yêu cầu của thị trường tuyển dụng.
| Trường cấp học bổng | Monash University |
| Tên chương trình học bổng | Monash International Scholarship for Excellence |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng |
$10,000/year
Tổng giá trị lên đến $40.000 |
| Số lượng | 10 |
| Hạn nộp | Every Year |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | ATAR 98.00 |
| Tiếng anh | Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học |
Điều kiện chi tiết
- Sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc lớp 12, hoặc bằng tú tài quốc tế tại Úc
- Phải duy trì WAM 7.0 để duy trì học bổng này
Học bổng khác của trường
| Monash University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Master of Professional Engineering International Scholarship Giá trị: $AUD10.000 |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
|
Science International Merit Grant Giá trị: Up to $3.000 |
Cử nhân |
GPA ATAR 90.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
|
Pharmacy International Undergraduate Merit Scholarship Giá trị: Up to $100.000 |
Cử nhân |
GPA Dành cho sinh viên có thành tích học tập cao nhất - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
|
Women in Information Technology Scholarship Giá trị: $6.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
|
Women in Engineering Scholarship Giá trị: $5,000 |
Cử nhân |
GPA ATAR 95.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
| Murdoch University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Welcome Scholarship Giá trị: up to $12,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Deakin University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Chương trình đại học: 8,2 trở lên; Chương trình sau đại học: 65% trở lên Hoàn thành chương trình học của các trường Việt Nam theo danh sách |
| The University of Adelaide | Cấp học | Điều kiện |
|
Eynesbury College High Achiever Progression Giá trị: 25% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| University of Melbourne | Cấp học | Điều kiện |
|
Melbourne Graduate Scholarship Giá trị: 25-100% học phí |
Thạc sĩ |
|
| Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
|
ANU College of Business & Economics Community Engagement Award Giá trị: 1000 USD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 60%
|
Học bổng khác trên thế giới
| Wrexham Glyndwr University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
The Global Wales Postgraduate Scholarship Giá trị: up to £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| The University of Hull, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Fairer Future Global Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
|
| Kingsway Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $2,000-$5,000 CAD |
Trung học |
|
| UIS - Urban International School, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 6.000 |
Trung học |
GPA 9.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 (all band) Học bổng áp dụng cho học sinh đăng ký kỳ nhập học từ 01/2021 - 01/2022 |
| University of Lincoln, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Global Postgraduate Scholarship Giá trị: £2,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất
Melbourne, Victoria, Australia