Engineering Scholarships
Engineering Scholarships
Engineering Scholarships
Đại học Thompson Rivers University thành lập năm 1970 tại thành phố Kamloops, Canada. Trường là một trong những trường công lập lớn nhất tại Canada với hơn 200 chương trình đào tạo sau đại học, cử nhân, chứng chỉ, dự bị đại học cho tới chương trình ESL, giáo dục trực tuyến. Trường được chính phủ công nhận là một trong những trường đại học tổng hợp lớn nhất ở Canada.
Trường cấp học bổng | Thompson River University (TRU) |
Tên chương trình học bổng | Engineering Scholarships |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Dự bị đại học |
Giá trị học bổng |
$3,000 CAD
$3,000 CAD chia đều cho 4 học kì, trong đó $1,000 cho năm đầu và $2,000 cho năm thứ 2 |
Điều kiện chi tiết
Dành cho 2 sinh viên quốc tế đăng ký nhập học chương trình dự bị chuyển tiếp ngành Kỹ thuật
+ $1,000 CAD cho năm 1
+ $2,000 CAD cho năm 2
Học bổng khác của trường
Thompson River University (TRU) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
TRU Law International Student Awards Giá trị: $5,000 CAD |
Thạc sĩ |
GPA > 8.0
|
International Athletic Scholarships Giá trị: Đa dạng |
Cử nhân |
GPA > 7.5
|
TRU International Social Media Ambassador Awards Giá trị: $1,000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Western University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Western Internaitonal scholarship Giá trị: $25,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên
|
Northern College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 500 |
|
|
Durham College | Cấp học | Điều kiện |
Entrance Award for Honours Bachelor of Health Care Technology Management Giá trị: 2.500 CAD |
Cử nhân |
|
University of Manitoba | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,000 |
GPA 9.0
|
|
Lambton College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 3,000 CAD |
Cao đẳng , Cử nhân |
GPA > 7.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Saint Louis University (SLU), USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Full tuition |
Cử nhân |
GPA 3.85 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
University of Sydney, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Myddelton College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Scholarships (Academic, sports, arts, music) Giá trị: 10% - 25% chi phí |
|
|
London Business School, UK | Cấp học | Điều kiện |
London Business School Energy Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
Aberystwyth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - Faculty Scholarship Giá trị: 2000 GBP |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất