INTO University of Stirling Scholarship
INTO University of Stirling Scholarship
INTO University of Stirling Scholarship

Đại học University of Stirling là một trường đại học quốc tế với sinh viên đến từ 120 quốc gia trên thế giới. Đây là ngôi trường được trang bị đầy đủ trang thiết bị cho sinh viên như chỗ ở, trung tâm mua sắm, ngân hàng, quán cà phê, nhà hàng, thư viện, rạp chiếu phim, nhà hát đặc biệt là trung tâm thể thao dưới nước được đầu tư với các trang thiết bị hiện đại mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho sinh viên.
Trường cấp học bổng | University of Stirling |
Tên chương trình học bổng | INTO University of Stirling Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Dự bị đại học , Cử nhân , Dự bị thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £2,000 - £6,500 - £7,000 |
Thông tin chi tiết
University of Stirling cung cấp học bổng giá trị £2,000 GBP cho mỗi năm dành cho tất cả chương trình Undergraduate và Postgraduate program.
Ngoài ra khi đăng ký chương trình INTO Pathway, sinh viên có cơ hội nhận được mức học bổng cao hơn:
- International Foundation hoặc International Year One: Up to £6,500 GBP => Học phí sau học bổng chỉ còn £9,495 GBP
- International Diploma hoặc International Year Two: Up to £7,000 GBP ==> Học phí sau học bổng chỉ còn £9,995 GBP
- Pre - Master: Up to £7,000 GBP ==> Học phí sau học bổng chỉ còn £10,495 GBP
Bên cạnh đó sẽ có các học bổng hỗ trợ trong suốt quá trình học nếu học sinh duy trì được điểm học tập tốt.
NAM PHONG EDUCATION
Văn phòng HN:
Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
Hotline 090 17 34 288
Văn phòng HCM:
253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
Hotline 093 205 3388
Email: contact@duhocnamphong.vn
Học bổng khác của trường
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Postgraduate International Excellence Scholarship Giá trị: £7.000 |
|
|
International Undergaduate Scholarship Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
International Summer School and Study Abroad Alumni Scholarship Giá trị: £ 4.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
External Progression Scholarship Giá trị: Up to £4,000 |
Cử nhân |
|
International Alumni Scholarship Giá trị: £ 4.000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Birmingham City University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
Science and Engineering International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 or £5,000 |
Cử nhân |
|
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: Up to £2,000 |
|
|
Nottingham Trent University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 25% hoặc 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
The University of Law | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 3.2 - Tiếng Anh 6.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Niagara College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,500 |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
University of South Florida (USF), USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $5,00 - 10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Lên đến 15.900 |
Cao đẳng |
|
Vice - Chancellor Scholarship Vietnam Giá trị: 100% |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% Overall WAM, Academic achievement, Extra-curricular activities, Social activities. |
University of Otago, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
University of Otago Pathway Scholarships Giá trị: $5,000 NZD |
Dự bị đại học |
|
Tin tức du học mới nhất