Scholarship for Vietnamese student
Scholarship for Vietnamese student
Scholarship for Vietnamese student

Trường Đại học De Montfort University là sự pha trộn giữa cổ điển và hiện đại, vừa bảo tồn giá trị truyền thống của thành phố, vừa tạo nên giá trị mới của riêng mình. Trường cũng cung cấp chất lượng đào tạo ''award-winning", cơ sở vật chất để đem đến trải nghiệm tuyệt vời cho sinh viên.
Trường cấp học bổng | De Montfort University |
Tên chương trình học bổng | Scholarship for Vietnamese student |
Cấp học | Dự bị thạc sĩ , Đại học quốc tế năm 1 |
Giá trị học bổng | 50% học phí |
Hạn nộp | 22/11/2019 |
Thông tin chi tiết
Ngoài ra, trường có offer mức học bổng khác cho học sinh Việt Nam kỳ tháng 1/2020
- International Year Zero: £3,000
- International Year One: £3,000
- Pre-Master 2 terms: £2,500
Học bổng khác của trường
De Montfort University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Postgraduate on specific course Giá trị: 500 GBP - 2000 GBP |
Chứng chỉ sau đại học |
|
International Scholarship Award Giá trị: 2000 - 3000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: £1,500 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Đã nộp £3,000 deposit |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
St George’s, University of London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Physician Associate Studies MPAS scholarships Giá trị: 3000 |
Cử nhân |
|
University of Dundee | Cấp học | Điều kiện |
Scholarship for Vietnamese student Giá trị: 50% học phí |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
Học sinh nhập học kỳ tháng 1/2020 |
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
các thí sinh đạt điểm tổng hợp cao nhất của cả hai bài thi |
University of Aberdeen | Cấp học | Điều kiện |
Aberdeen Global Scholarship (General) Giá trị: £3,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Birkbeck, University of London | Cấp học | Điều kiện |
Birkbeck International Excellence Scholarships Giá trị: 1000 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of Newcastle Úc (UoN) , Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
ASEAN Exellence Scholarship (UG and PG) Giá trị: Up to AU$ 50,000 (AU$10,000/năm) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 80% học phí |
Thạc sĩ |
|
Federation University Australia (FUA), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Federation University Australia Global Excellence Scholarship Giá trị: 25% tuition fee |
GPA > 9.0 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện Tiếng Anh
|
|
University of Amsterdam, Netherland | Cấp học | Điều kiện |
Holland Scholarship (HS) - University of Amsterdam Giá trị: €5000 |
Cử nhân |
|
Humber College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng dành cho sinh viên bậc cử nhân Giá trị: 1.500-4.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 75% Apply sớm |
Tin tức du học mới nhất