London Business School Energy Scholarship
London Business School Energy Scholarship
London Business School Energy Scholarship
![London Business School](https://duhocnamphong.vn/images/schools//2019/08/08/resized/london-business-school-logo_1565222125.png)
Trường Đại học London Business School là một trong những trường thành viên trong University of London. Năm 2014, trường đã được đánh giá là trường kinh doanh tốt nhất tại Châu Âu trong bảng xếp hạng của Financial Times.
Trường cấp học bổng | London Business School |
Tên chương trình học bổng | London Business School Energy Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | Upto 50% |
Số lượng | 1 |
Học bổng khác của trường
London Business School | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
LBS Technology and Engineering Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
London Business School Luxury and Retail Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
London Business School Entrepreneurship Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
Masters in Finance Scholarship for Women Giá trị: Up to 50% |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of East Anglia (UEA) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Economics: Vietnam Scholarship (PG) Giá trị: £9050 |
Thạc sĩ |
|
The University of Hull | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN and Oceania Postgraduate Excellence Award Giá trị: £4,000 to £8,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
De Montfort University | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate on specific course Giá trị: 500 GBP - 2000 GBP |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7/10 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Queensland University of Technology, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Process engineering masters by research scholarships Giá trị: up to $15,000 |
Thạc sĩ |
GPA 5.0/7 Bằng cử nhân |
Eynesbury College , Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20% học phí |
Cao đẳng |
GPA 6.0 - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của trường
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Flinders Go Beyond Scholarship Giá trị: 20%-25% Học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.5-8.0 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học GPA 7.5 - 20% học phí; GPA 8.0 - 25% học phí |
HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Graduate Progression Scholarship Giá trị: $8,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.75
|
Tin tức du học mới nhất