Bachelor of International Business Foundation Year Scholarship
Bachelor of International Business Foundation Year Scholarship
Bachelor of International Business Foundation Year Scholarship

Monash University là trường đại học công lập được thành lập năm 1958 và là cơ sở giáo dục đại học lâu đời thứ nhì ở bang Victoria. Là một trường đại học trẻ, triển vọng, tiến bộ và lạc quan, đại học Monash University cung cấp chương trình giáo dục hàng đầu tại Úc. Trường quan tâm đến trải nghiệm học sinh, phát triển kỹ năng để sinh viên tốt nghiệp có thể đáp ứng được yêu cầu của thị trường tuyển dụng.
Trường cấp học bổng | Monash University |
Tên chương trình học bổng | Bachelor of International Business Foundation Year Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $6.000 |
Số lượng | Không giới hạn |
Chuyên ngành |
Bachelor of International Business |
Hạn nộp | Every Year |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 74% |
Tiếng anh | Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học |
Điều kiện chi tiết
- Áp dụng cho sinh viên quốc tế đã hoàn thành xong khóa học Monash University Foundation Year
- Đăng kí chương trình Bachelor of International Business
Học bổng khác của trường
Monash University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Master of Professional Engineering International Scholarship Giá trị: $AUD10.000 |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Science International Merit Grant Giá trị: Up to $3.000 |
Cử nhân |
GPA ATAR 90.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Pharmacy International Undergraduate Merit Scholarship Giá trị: Up to $100.000 |
Cử nhân |
GPA Dành cho sinh viên có thành tích học tập cao nhất - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Women in Information Technology Scholarship Giá trị: $6.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Women in Engineering Scholarship Giá trị: $5,000 |
Cử nhân |
GPA ATAR 95.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Tây Úc - University of Western Australia (UWA) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UWA Global Excellence Scholarship 2023 (GES) - Master Scholarships Giá trị: up to $24,000 toàn khóa |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Taylors College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Trung học |
GPA 7.5, 8.0 Phỏng vấn |
Flinders University | Cấp học | Điều kiện |
Pathway Scholarship (Study Group) Giá trị: 25% - 50% học phí |
Dự bị đại học |
|
Australian Catholic University (ACU) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% |
Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Tối thiểu 5.5 min 5.0
|
TAFE NSW | Cấp học | Điều kiện |
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Auburn University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $12,000 |
Cử nhân |
|
Queen's University Belfast, UK | Cấp học | Điều kiện |
Queen Management Scholarship 2021 Giá trị: 3000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
University of Lethbridge, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giải thưởng Grade 11 Merit Awards Giá trị: 500- 800 CAD |
Cử nhân |
|
Indiana Tech, USA | Cấp học | Điều kiện |
Indiana Tech Presidential Scholarship Giá trị: 100% học phí |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
University of Manitoba (ICM), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 3,000 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 with no band lower than 5.0 Application form, Interview, Scholarship essay |
Tin tức du học mới nhất