International Postgraduate Excellence Scholarships
International Postgraduate Excellence Scholarships
International Excellence Scholarships
Được thành lập vào năm 1872 với tên gọi University College Wales, Aberystwyth. Đại học Aberystwyth University được xếp vào 50 trường đại học hàng đầu của Vương quốc Anh trong bảng xếp hạng quốc gia và trường đã trở thành trường đại học đầu tiên được trao giải thưởng danh giá “Đại học của năm về chất lượng giảng dạy” bởi The Times / Sunday Times Good University Guide trong 2 năm liên tiếp (2018 và 2019).
| Trường cấp học bổng | Aberystwyth University |
| Tên chương trình học bổng | International Excellence Scholarships |
| Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | Lên đến £8,000 |
| Chuyên ngành |
Full-time Taught Masters courses |
Thông tin chi tiết
Học bổng sẽ được trao cho thành tích học tập xuất sắc
Bậc Undergraduate: Year 1 - £4,000 | Year 2 - £2,000 | Year 3 - £2,000
Bậc Postgraduate: 13 suất học bổng trị giá £5,000
Học bổng khác của trường
| Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 500 GBP |
Cử nhân |
|
|
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship - Merit Award Giá trị: 1000 GBP |
Cử nhân |
|
|
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship Giá trị: 2000 GBP |
Cử nhân |
|
|
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - Faculty Scholarship Giá trị: 2000 GBP |
Cử nhân |
|
|
Giá trị: £500 |
Cử nhân |
ứng viên nữ học về các khóa học Toán học hoặc Vật lý tại Aberystwyth. |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Keele University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Cardiff Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 25% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| London School of Economics and Political Science (LSE) | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: up to 28,366 |
Cử nhân |
|
| Loughborough University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 25% |
Cử nhân |
|
| University of Plymouth | Cấp học | Điều kiện |
|
School of Psychology – International Undergraduate Gold Scholarship Giá trị: £4000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Washington and Jefferson College, USA | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $13,000 - $15,000 |
Cử nhân |
|
| Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 2000 - 5000 Eur |
Cử nhân |
|
| The University of New South Wales - UNSW, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 5,000 - 10,000 AUD for one time |
Cử nhân |
|
| Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Business Merit 25% Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA khá trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 (Undergraduate) hoặc 7.0 Postgraduate)
|
| Hartwick college, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Hoc bổng dành cho sinh viên Việt Nam Giá trị: $10,000/ năm |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS 5.5 On-campus housing |
Tin tức du học mới nhất
Aberystwyth, Wales, UK