GSBS UG Business Scholarship
GSBS UG Business Scholarship
GSBS UG Business Scholarship
Với khuôn viên hiện đại nằm giữa trung tâm của thành phố sôi động và cởi mở Glasgow, trường đại học Glasgow Caledonian University thật sự là môi trường học tập tuyệt vời. Cơ sở vật chất bao gồm Trung tâm Saltire, thư viện đoạt giải thưởng quốc gia này cung cấp một không gian yên tĩnh nhưng đầy tiện nghi cho việc học tập cũng như nghiên cứu. Khai thác các công nghệ mới nhất và nghiên cứu sâu về chuyên môn trong ngành, Glasgow Caledonian University hướng tới mục đích trang bị cho sinh viên những kỹ năng để giúp họ thành công trong một môi trường làm việc ngày càng cạnh tranh. Trường tự hào vê khả năng xin được việc của sinh viên sau khi tốt nghiệp vì chương trình đạo tạo được nghiên cứu bám sát với nhiều thị trường lao động.
Trường cấp học bổng | Glasgow Caledonian University |
Tên chương trình học bổng | GSBS UG Business Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | GBP 20,000 |
Số lượng | 35 |
Chuyên ngành |
Trường có 35 suất học bổng trị giá GBP 5,000/năm cho tất cả các học sinh apply theo các chương trình |
Điều kiện chi tiết
- Thành tích học tập xuất sắc
- Financial Need
- Học sinh thể hiện được rõ ràng về mục tiêu tương lai và sự phù hợp của bản thân với khóa học
Học bổng khác của trường
Glasgow Caledonian University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £4,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Postgraduate Ambassador Studentship Giá trị: Lên đến £15,000 |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: Lên đến £4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Manchester Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International UG/PG Scholarships Giá trị: £2,000-3,000 |
Cử nhân |
|
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7/10 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
London Business School | Cấp học | Điều kiện |
Laidlaw Women’s Leadership Fund Giá trị: 50-100% |
Thạc sĩ |
|
University of Brighton | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
International Office Undergraduate Scholarship Giá trị: £2500 or £3000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 2000 - 5000 Eur |
Cử nhân |
|
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 500 - $ 4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0/4.0
|
Nipissing University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
President’s Scholarship of Nipissing University Giá trị: $3000/năm |
Cử nhân |
GPA trên 90%
|
ICMS - International College of Management, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% tuition fee |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Melbourne Graduate Scholarship Giá trị: 25-100% học phí |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất