SPORTING EXCELLENCE SCHOLARSHIP
SPORTING EXCELLENCE SCHOLARSHIP
SPORTING EXCELLENCE SCHOLARSHIP
Trường có chất lượng giảng dạy thuộc hàng bậc nhất nước Anh với đội ngũ giảng viên chất lượng cao, sử dụng chương trình dạy và học hiện đại phù hợp với nhu cầu của xã hội, của ngành nghề mà sinh viên lựa chọn. Phần lớn về các khóa học nghề – phần lớn trong số đó được công nhận bởi Đại học Birmingham – đều có sự liên kết lý thuyết học thuật trên lớp với các kỹ năng làm việc hiện đại. Quy mô và phương pháp giảng dạy của trường cũng chú trọng ở mỗi cá nhân học sinh. Tại Đại học University College Birmingham, bạn sẽ không bao giờ là một gương mặt trong đám đông.
Trường cấp học bổng | University College Birmingham |
Tên chương trình học bổng | SPORTING EXCELLENCE SCHOLARSHIP |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | Up to 3000-1500 |
Chuyên ngành |
Dành cho các bạn học sinh được tham gia thi đấu đội tuyển cấp quốc gia trở lên |
Học bổng khác của trường
University College Birmingham | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 1000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Carnegie Sports Scholarship (Postgraduate) Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
Chevening Universities Wales Vietnam Scholarship Giá trị: Full fee waiver |
Thạc sĩ |
Có bằng cử nhân và ít nhất 2 năm kinh nghiệm |
Scholarship for Vietnamese student Giá trị: 50% học phí |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
Học sinh nhập học kỳ tháng 1/2020 |
Oxford Sixth Form College | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng 40% học phí dành cho chương trình A Level hoặc BTEC Giá trị: 40% Học phí |
Trung học |
Tiếng Anh IELTS : 6.5 (All skill)
|
University of Northampton | Cấp học | Điều kiện |
The University of Northampton International Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Montverde Academy, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 8.918USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
University of Massachusetts Lowell, USA | Cấp học | Điều kiện |
Out-of-State & International Scholarships Giá trị: $ 10,000 - $20,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0-3.2
|
Yorkville University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Scholarship of University of Yorkville Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
GPA 6.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0 không có kỹ năng nào dưới 5.5 hoặc TOEFL 78.0 không có kỹ năng nào dưới 18.0
|
Wilfrid Laurier University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: up to $40,000 |
|
|
Western Sydney University - Sydney Campus, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate International Scholarship Giá trị: Up to $15,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất