The Developing Countries Scholarship ( UG)
The Developing Countries Scholarship ( UG)
The Developing Countries Scholarship ( UG)

Trường đại học Keele University được thành lập năm 1949, là một trong những trường đại học trẻ của vương quốc Anh đầu thế kỷ 20, nằm tại thành phố Newcastle, trường tự hào lọt top 10 trường đại học của vương quốc Anh về trải nghiệm của sinh viên tại trường, xứng đáng là một lựa chọn phù hợp "như một làn gió mới" dành cho những bạn sinh viên ưa thích môi trường năng động, tươi trẻ.
Trường cấp học bổng | Keele University |
Tên chương trình học bổng | The Developing Countries Scholarship ( UG) |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
1,000 Bảng ( giảm học phí)
Tối đa 4 năm |
Điều kiện khác | Đã có offer |
Học bổng khác của trường
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Postgraduate Global Scholarship Giá trị: £2,000 - £6,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
UNDERGRADUATE GLOBAL SCHOLARSHIP Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
School of Computing Science: International Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Birmingham City University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 500 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Brockenhurst College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10 - 40% Học phí |
Trung học |
Tiếng Anh 5.0 trở lên
|
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Thạc sĩ |
|
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
International Merit Scholarship Giá trị: 1000 - 2000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: ~7,000 - 9,000 Eur (tùy ngành) |
Thạc sĩ |
|
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Presidential Academic Scholarship Giá trị: $3000 - toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.9/4.0
|
Swinburne University of Technology, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Swinburne International Excellence Postgraduate Scholarship Giá trị: Up to $21.000 |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University of Vaasar, Germany | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: |
GPA 4.0
|
|
HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Tin tức du học mới nhất