UAL International Post
UAL International Post
UAL International Post

Trường Đại học University of the Arts, London ( UAL) có trụ sở tại kinh đô sáng tạo của thế giới là sự kết hợp của sáu trường cao đẳng khác nhau, mỗi trường chính là một di sản độc đáo của nghệ thuật. Trường tạo ra môi trường học tập và giảng dạy phù hợp với từng cá tính, sở thích và hoài bão, từ thời trang đến nghệ thuật đỉnh cao, kiến trúc đến hình ảnh động, dệt may đến thiết kế nhà hát và rất nhiều ngành khác nữa.
Trường cấp học bổng | University of the Arts, London |
Tên chương trình học bổng | UAL International Post |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £5,000 |
Học bổng khác của trường
University of the Arts, London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UAL International Postgraduate £5,000 Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
UAL International Postgraduate £40,000 Giá trị: £40,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Dean Undergraduate Scholarship Giá trị: 6,000/năm |
Cử nhân |
GPA > 7.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
The University of Law | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: up to 3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Adcote School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% |
Trung học |
|
Ashbourne College | Cấp học | Điều kiện |
New Entrance Scholarship up to 75% học phí Giá trị: |
Trung học |
GPA 7.0
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - Faculty Scholarship Giá trị: 2000 GBP |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Toronto Metropolitan University ( Ryerson University ), Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 3,000 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 with no band lower than 5.0 Application form, Interview |
|
HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Science International Merit Grant Giá trị: Up to $3.000 |
Cử nhân |
GPA ATAR 90.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Griffith University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Student Excellence Scholarship – Postgraduate Coursework Giá trị: 25% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
The University of Auckland, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: NZ$5.000 |
Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất