International Excellence Scholarship 2019/20
International Excellence Scholarship 2019/20
International Excellence Scholarship 2019/20
Hơn 80% các khóa học tại trường đại học Brunel University, London cung cấp chương trình thực tập/ học việc, và tuyệt vời hơn khi đến 95% sinh viên tốt nghiệp tại trường có việc làm tại Anh trong vòng 6 tháng. Đó chính là lý do khiến các bạn sinh viên quốc tế chọn Brunel University, London để học tập, tiếp tục con đường "thành công" trong tương lai.
Trường cấp học bổng | Brunel University London |
Tên chương trình học bổng | International Excellence Scholarship 2019/20 |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
£6,000
3 năm |
Hạn nộp | 5/12/2019 |
Học bổng khác của trường
Brunel University London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 2% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Postgraduate Academic Excellence Scholarship Terms and Conditions 2023/24 Giá trị: 15% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Brunel Medical School International Scholarship Terms and Conditions 2023/24 Giá trị: 15% |
Cử nhân |
|
Giá trị: £6,500 |
Thạc sĩ |
SV tham gia chương trình học MBA appliction form (bắt đầu từ 15/2/2019) |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Strathclyde | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Faculty of science Undergraduate Scholarship Giá trị: £4,000 - £6,000 |
Cử nhân |
|
University of Bath | Cấp học | Điều kiện |
Winning Women in Technology Scholarship Giá trị: 3000 GBP |
Cử nhân |
|
University of Plymouth | Cấp học | Điều kiện |
School of Psychology – International Undergraduate Gold Scholarship Giá trị: £4000 |
Cử nhân |
|
University of Exeter | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Global Excellence Scholarships Giá trị: £5,000-£10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
London Business School | Cấp học | Điều kiện |
LBS Technology and Engineering Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Drew University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,500 |
Cử nhân |
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU Visual Arts Endowment Scholarship Giá trị: 5.000 USD |
Cử nhân |
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor International Scholarships Giá trị: 50% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95 ATAR
|
Ottawa Catholic School Board, Canada | Cấp học | Điều kiện |
OCSB International Student Program Award For Communication Giá trị: $ 600 |
Trung học |
|
St. Mary's School, USA | Cấp học | Điều kiện |
Vietnamese student entrance scholarship Giá trị: 20250 USD |
Trung học |
|
Tin tức du học mới nhất