School of Computing Science: International Excellence Adwards
School of Computing Science: International Excellence Adwards
School of Computing Science: International Excellence Adwards
![University of Glasgow](https://duhocnamphong.vn/images/schools//2019/10/01/resized/university-of-glasgow_logo_1569941883.png)
Đại học University of Glasgow là trường đại học nói tiếng Anh lâu đời thứ 4 ở Vương quốc Anh (sau Đại học Cambridge, Đại học Oxford, Đại học St Andrew). Nếu bạn quyết định du học Anh và lựa chọn đây là điểm đến của mình thì bạn có thể lựa chọn nhiều chương trình giảng dạy từ bậc dự bị đại học cho tới tiến sỹ, với hàng trăm chuyên ngành khác nhau như: Tài chính, Luật, Kinh tế, Kinh doanh, Y tế, …
Trường cấp học bổng | University of Glasgow |
Tên chương trình học bổng | School of Computing Science: International Excellence Adwards |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £10,000 |
Điều kiện chi tiết
SV quốc tế nhập học kỳ 23/24 vào Computing Science postgraduate taught programme có thành tích xuất sắc và có điểm 1st class UK-equivalent honours degree of 75% and above.
Học bổng khác của trường
University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Glasgow International College Pathway Scholarship Giá trị: 20,000 GBP |
|
|
School of Geagraphical and Earth Science PGT Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
ASBS Global Challenges Scholaship Giá trị: 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 20% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Undergraduate Excellence Scholarship Giá trị: £7,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University College Birmingham | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
SPORTING EXCELLENCE SCHOLARSHIP Giá trị: Up to 3000-1500 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of York | Cấp học | Điều kiện |
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
entrepreneurs - Aston Enterprise Scholarship Giá trị: 50 - 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) | Cấp học | Điều kiện |
Dean's Undergraduate Scholarship Giá trị: 6,000 |
Cử nhân |
GPA > 7.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
Scholarship for Vietnamese student Giá trị: 50% học phí |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
Học sinh nhập học kỳ tháng 1/2020 |
Học bổng khác trên thế giới
Eynesbury College , Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 20% học phí |
Cao đẳng |
GPA 6.0 - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của trường
|
Western University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Presidents Entrance Scholarship Giá trị: $50,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Swinburne University of Technology, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Swinburne International Excellence Undergraduate Scholarship Giá trị: |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Westtown School, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,500 to $15,000 |
Trung học |
|
University of Hartford, USA | Cấp học | Điều kiện |
International Pathway Program(2 semesters) Giá trị: $8,000 - $15,000 |
Dự bị đại học |
|
Tin tức du học mới nhất