ASBS Global Challenges Scholaship
ASBS Global Challenges Scholaship
ASBS Global Challenges Scholaship
Đại học University of Glasgow là trường đại học nói tiếng Anh lâu đời thứ 4 ở Vương quốc Anh (sau Đại học Cambridge, Đại học Oxford, Đại học St Andrew). Nếu bạn quyết định du học Anh và lựa chọn đây là điểm đến của mình thì bạn có thể lựa chọn nhiều chương trình giảng dạy từ bậc dự bị đại học cho tới tiến sỹ, với hàng trăm chuyên ngành khác nhau như: Tài chính, Luật, Kinh tế, Kinh doanh, Y tế, …
| Trường cấp học bổng | University of Glasgow |
| Tên chương trình học bổng | ASBS Global Challenges Scholaship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
| Giá trị học bổng | 100% |
Thông tin chi tiết
SV quốc tế nhập học tháng 09/23 vào Environment & Sustainable Development[MSc]
Financial Technology[MSc]
International Human Resource Management & Development[MSc] có thành tích xuất sắc đứng top 1 và có điểm tương đương với UK 1st Class Hons
Học bổng khác của trường
| University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Glasgow International College Pathway Scholarship Giá trị: 20,000 GBP |
|
|
|
School of Geagraphical and Earth Science PGT Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
School of Computing Science: International Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Giá trị: 20% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Undergraduate Excellence Scholarship Giá trị: £7,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| The University of Manchester | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Học bổng chuyển tiếp cho học sinh khóa International Foundation 2024-2025 Giá trị: 3,000 - 5,000 |
Dự bị đại học , Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.0
|
| Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to £4,000 |
|
|
| University of Hertfordshire | Cấp học | Điều kiện |
|
Super Early Bird Discount (EBD) Giá trị: £2,000 |
Thạc sĩ |
Áp dụng cho kỳ nhập học tháng 9/2025 |
| University of South Wales | Cấp học | Điều kiện |
|
International Office Scholarship Giá trị: £1,500 - 2,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
|
Law International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Engineering International Undergraduate Excellence Scholarship Giá trị: $10.000/ per year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Flinders Go Beyond Scholarship Giá trị: 20%-25% Học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.5-8.0 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học GPA 7.5 - 20% học phí; GPA 8.0 - 25% học phí |
| Lipscomb University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
|
| University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Melbourne School of Engineering Scholarship Giá trị: $5,000 - $20,000 |
Thạc sĩ |
|
| Foxcroft Academy, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 21.750 USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Tin tức du học mới nhất
Glasgow, Scotland, UK