Undergraduate Excellence Scholarship
Undergraduate Excellence Scholarship
Undergraduate Excellence Scholarship
Đại học University of Glasgow là trường đại học nói tiếng Anh lâu đời thứ 4 ở Vương quốc Anh (sau Đại học Cambridge, Đại học Oxford, Đại học St Andrew). Nếu bạn quyết định du học Anh và lựa chọn đây là điểm đến của mình thì bạn có thể lựa chọn nhiều chương trình giảng dạy từ bậc dự bị đại học cho tới tiến sỹ, với hàng trăm chuyên ngành khác nhau như: Tài chính, Luật, Kinh tế, Kinh doanh, Y tế, …
| Trường cấp học bổng | University of Glasgow |
| Tên chương trình học bổng | Undergraduate Excellence Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | £7,000 |
Điều kiện chi tiết
Học sinh quốc tế nhập học năm 2023, thỏa mãn điều kiện về điểm thành tích và dăng ký khóa học trong danh sách. Và đã có offer
Học bổng khác của trường
| University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Glasgow International College Pathway Scholarship Giá trị: 20,000 GBP |
|
|
|
School of Geagraphical and Earth Science PGT Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
School of Computing Science: International Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
ASBS Global Challenges Scholaship Giá trị: 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Giá trị: 20% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
School of Geagraphical and Earth Science PGT Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £20,000 |
|
|
| Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
|
International Undergraduate Scholarship Giá trị: 2000 - 15,000 |
Cử nhân |
|
| University of Southampton | Cấp học | Điều kiện |
|
Học Bổng 50% hệ dự bị của University of Southampton - tìm kiếm Đại sứ ONCAMPUS Giá trị: 50% |
Dự bị đại học , Dự bị thạc sĩ |
|
| University of Derby | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 2000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Boise State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 15.000 USD mỗi năm |
Cử nhân |
GPA 3.90-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 26+ or SAT 1230+ |
| ICMS - International College of Management, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to 35,000 AUD |
Cử nhân |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS 6.5
|
| Southern Cross University - SCU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
SCU International Regional Scholarship Giá trị: $5.000 AUD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
| Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to 65% học phí |
Thạc sĩ |
|
| Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: €5,000 |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất
Glasgow, Scotland, UK