UPC Progression Scholarship
UPC Progression Scholarship
UPC Progression Scholarship
Trường Đại học University College London thành lập năm 1826 và là một trong ba trường đại học lâu đời nhất nước Anh. Bên cạnh đó, trường có rất nhiều cựu sinh viên thành đạt trên rất nhiều các lĩnh vực, như Âm nhạc, Truyền hình, Khoa học và Kỹ thuật, Chính trị và Thể thao, cả ở trong và ngoài vương quốc Anh. Tính tới nay, đã có 29 giải Nobel được trao cho các sinh viên và giảng viên tại University College London.
Trường cấp học bổng | University College London |
Tên chương trình học bổng | UPC Progression Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 5000/năm |
Điều kiện chi tiết
- Dành cho học sinh apply chương trình UCL's UPCSE (Preparatory Certificate for Science and Engineering) or UPCH (Preparatory Certificate for Humanities and Social Sciences)
- Xét duyệt dựa trên Academic Merit
- Điều kiện renewable là học sinh phải đạt đủ điểm tương đương 2:1
Học bổng khác của trường
University College London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
UCL Global Masters Scholarship Giá trị: 15000/năm đầu |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
UCL Global Undergraduate Scholarship Giá trị: |
Cử nhân |
|
GREAT Scholarships for a Sustainable Future Giá trị: 10000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of West London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Ambassador Scholarship Giá trị: £5,000 - £2,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Mander Portman Woodward (MPW) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10% - 50% học phí |
Trung học |
|
University of Worcester | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Scholarships Giá trị: £1000-£3000 |
Cử nhân |
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
Academic Excellence Studentships Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
Cardiff Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Queen's University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 7000 CAD |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
Queensland University of Technology (QUT), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1.000 - 100% |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
The University of Queensland - UQ, Australia | Cấp học | Điều kiện |
UQ Economics Vietnam Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University of Regina, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Entrance Scholarship Giá trị: $3000 |
|
|
University of Prince Edward Island (UPEI), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 to $3,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên, thuộc Top 5% -10% của trường - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Tin tức du học mới nhất