International Scholarship
International Scholarship
International Scholarship

Trải qua quá trình phát triển hơn 180 năm, đến nay đại học Leeds Beckett University là một trong những trường đại học lớn nhất tại Anh với trên 52.000 sinh viên và 3.500 nhân viên. Hiện tại có tới trên 1.500 sinh viên quốc tế đến từ 60 quốc gia đang học tập tại trường.
Trường cấp học bổng | Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) |
Tên chương trình học bổng | International Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | £1,000 - £5,000 |
Điều kiện chi tiết
Undergraduate |
£1,000 (per year) |
Postgraduate |
£5,000 |
Học bổng tự động xét trên thành tích học tập.
Học bổng khác của trường
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7/10 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
Leeds School of Arts Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA > 8.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
Carnegie Sports Scholarship (Postgraduate) Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Carnegie Sports Scholarship (Undergraduate) Giá trị: 6,000 |
Cử nhân |
|
Dean Undergraduate Scholarship Giá trị: 6,000/năm |
Cử nhân |
GPA > 7.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
The University of Law | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 3.2 - Tiếng Anh 6.0
|
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Scholarships (South Asia) Giá trị: up-to 6000 |
Cử nhân |
|
University of Aberdeen | Cấp học | Điều kiện |
Aberdeen Global Scholarship (General) Giá trị: £3,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £ 2.000 - £ 8.000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Durham University | Cấp học | Điều kiện |
Masters Achievement Scholarships Giá trị: Up to £7,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Tây Úc - University of Western Australia (UWA), Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UWA International Student Award 2023 - Vietnam Giá trị: Up to $20,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
UWA Global Excellence Scholarship 2023 (GES) - Master Scholarships Giá trị: up to $24,000 toàn khóa |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5,000 Eur |
Thạc sĩ |
GPA 7.5 có nhiều hoạt động ngoại khóa nổi bật |
Western Sydney University - Sydney Campus, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor's Academic Excellence Undergraduate Scholarships Giá trị: 50% Học phí |
Cử nhân |
|
Capilano University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Capilano Excellence Scholarship Giá trị: 14,000 CAD/năm (có thể gia hạn) |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
Tin tức du học mới nhất