Citizens of Change Scholarship
Citizens of Change Scholarship
Citizens of Change Scholarship
Trường Đại học University of Leicester là nơi mang đến những khám phá mới và nghiên cứu mang tính đột phá. Cùng với các sinh viên Leicester liên tục cố gắng sử dụng chuyên môn học thuật trong giảng dạy để nâng cao hiểu biết về thế giới cũng như có thể mang lại cuộc sống tốt hơn. Một số nghiên cứu của Leicester cũng đã góp phần vào những tiến bộ trong khoa học, y học và kiến thức lịch sử.
Trường cấp học bổng | University of Leicester |
Tên chương trình học bổng | Citizens of Change Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
50%
học phí năm đầu |
Số lượng | 50 |
Điều kiện chi tiết
SV làm 1 video 60s về những điều mình muốn thay đổi và phải khả thi để thực hiện
Học bổng khác của trường
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £4,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
The Lincoln Global Leaders Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Global Undergraduate Scholarships Giá trị: £2,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
School of Business International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Media, Communications and Sociology International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University for the Creative Arts | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 10% - 20% - 50% |
Cử nhân |
|
University of Bristol | Cấp học | Điều kiện |
GREAT Scholarships for a Sustainable Future 2021 Giá trị: 10000 |
Thạc sĩ |
|
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
The Lincoln Global Leaders Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Ottawa Catholic School Board | Cấp học | Điều kiện |
OCSB International Student Program Award For Critical Thinking Giá trị: $ 600 |
Trung học |
|
University of Sheffield | Cấp học | Điều kiện |
Undergaduate Merit Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Texas A&M University - Corpus Christi, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Islander Scholar Giá trị: $1,001 - $2,000 |
Cử nhân |
GPA 3.2/4.0
|
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Baccalaureate (IB) Scholarship Giá trị: 50% tuition fees |
Cử nhân |
GPA 28+ - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của môn học
|
University of Regina, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Student Welcome Award Giá trị: $3000 |
Cử nhân |
|
Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €5,000 |
Thạc sĩ |
|
University of Canberra, Australia | Cấp học | Điều kiện |
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL MERIT SCHOLARSHIP Giá trị: 10% all tuition fee |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 70% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất