Học bổng du học Anh bậc Thạc sỹ và sau Đại học
Học bổng du học Anh bậc Thạc sỹ và sau Đại học
University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
University international leadership scholarship Giá trị: £10,000 |
Thạc sĩ |
|
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10% tổng chi phí |
Thạc sĩ |
dành riêng cho sinh viên mới đang giữ unconditional letter và trả phí đầy đủ |
Giá trị: 20% học phí năm 1 |
Thạc sĩ |
|
Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor’s Global Scholarships Giá trị: £4000 tuition fee |
Thạc sĩ |
|
Vice-Chancellor’s International Scholarships Giá trị: £1,500 - £5,000 tuition fee |
Thạc sĩ |
|
De Montfort University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,500 |
Thạc sĩ |
Đã nộp £3,000 deposit |
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
Chevening Universities Wales Vietnam Scholarship Giá trị: Full fee waiver |
Thạc sĩ |
Có bằng cử nhân và ít nhất 2 năm kinh nghiệm |
Bangor International Scholarship Giá trị: £2,000 - 4,000 |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: £1,000 - 5,000/năm |
Thạc sĩ |
Học bổng xét tự động |
Sheffield Hallam University | Cấp học | Điều kiện |
Vice Chancellor’s Award for South East Asia Giá trị: £3,000 |
Thạc sĩ |
|
Transform Together Scholarships Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
Nộp đơn xin học bổng |
Cardiff Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,500 |
Thạc sĩ |
Có bằng cấp liên quan, có kinh nghiệm |
South East Asia Scholarship Award Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Excellence Scholarships Giá trị: Lên đến £8,000 |
Thạc sĩ |
|
The University of Northampton | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 2.5
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Executive’s Dean khoa Kinh doanh Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: £3,500 |
Thạc sĩ |
GPA 7.0
|