University international leadership scholarship
University international leadership scholarship
University international leadership scholarship

Đại học University of Glasgow là trường đại học nói tiếng Anh lâu đời thứ 4 ở Vương quốc Anh (sau Đại học Cambridge, Đại học Oxford, Đại học St Andrew). Nếu bạn quyết định du học Anh và lựa chọn đây là điểm đến của mình thì bạn có thể lựa chọn nhiều chương trình giảng dạy từ bậc dự bị đại học cho tới tiến sỹ, với hàng trăm chuyên ngành khác nhau như: Tài chính, Luật, Kinh tế, Kinh doanh, Y tế, …
Trường cấp học bổng | University of Glasgow |
Tên chương trình học bổng | University international leadership scholarship |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | £10,000 |
Số lượng | 19 |
Điều kiện chi tiết
GPA xuất sắc tương đương với UK 1st Class Honours
Có offer ( intake tháng 9 )
Học bổng khác của trường
University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Glasgow International College Pathway Scholarship Giá trị: 20,000 GBP |
|
|
School of Geagraphical and Earth Science PGT Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
School of Computing Science: International Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
ASBS Global Challenges Scholaship Giá trị: 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 20% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The Developing Countries Scholarship ( UG) Giá trị: 1,000 Bảng ( giảm học phí) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Đã có offer |
Mander Portman Woodward (MPW) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10% - 50% học phí |
Trung học |
|
University of Liverpool | Cấp học | Điều kiện |
University of Liverpool International College (UoLIC) First Class Scholarship Giá trị: £1,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0
|
Teesside University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1500-2000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Bolton | Cấp học | Điều kiện |
International Excellent Scholarship Giá trị: 1000 - 5000 GBP |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
TAFE NSW , Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
Ottawa Catholic School Board, Canada | Cấp học | Điều kiện |
OCSB International Student Program Award For Citizenship Giá trị: $600 |
|
|
ULethbridge International College Calgary, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2,000 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
|
Centennial College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 3.000 |
Cao đẳng , Cao đẳng nâng cao , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Queensland University of Technology (QUT), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Creative Industries International Scholarship Giá trị: 25% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA < 8.5 tất cả các môn và trung bình môn - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất