Merit Scholarships
Merit Scholarships
Merit Scholarships
Chương trình trung học phổ thông chính là nền tảng để xây dựng từng bậc thang vững chắc nối tiếp đưa các bạn học sinh đến với các trường đại học hàng đầu trên thế giới. Tuy nhiên, điểm làm nên sự khác biệt của TIA đó là việc luôn luôn theo sát học sinh trong suốt quá trình học cũng như trong cuộc sống thường ngày. TIA luôn luôn có sự kết nối tích cực giữa học sinh và phụ huynh dù cho cách xa nửa vòng trái đất.
Trường cấp học bổng | TIA - Toronto International Academy |
Tên chương trình học bổng | Merit Scholarships |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Trung học |
Giá trị học bổng | 1,000 - 2,000 CAD |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | Học lực giỏi xuất sắc |
Điều kiện khác | Dành cho sinh viên năm 2, phỏng vấn trực tiếp với hiệu trưởng để được xét duyệt |
Điều kiện chi tiết
Dành cho học sinh năm 2 theo học tại trường TIA
Học bổng khác của trường
TIA - Toronto International Academy | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 1,000 - 50,000 CAD |
Sau tốt nghiệp lớp 12 có điểm cao và học lực giỏi, xuất sắc |
|
Giá trị: $1,000 - $5,000 |
Trung học |
Hồ sơ và interview |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Georgian College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The Georgian College Entrance Scholarship Giá trị: $2000 CAD |
GPA 7.0 trở lên Học sinh vào học thẳng khoá chính của trường |
|
MacEwan University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $10.000 CAD – $14.000 CAD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95-100% hoặc > 3.99
|
Toronto Academy of EMC | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: |
GPA > 80% - Tiếng Anh IELTS >= 5.5
|
|
Toronto Central Academy | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Lên đến $6.800 |
Trung học |
|
Columbia Academy (Downtown Vancouver) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1.000- 5.000 CAD |
Trung học |
GPA 85% Học sinh nằm trong Top 3 trong một cuộc thi cấp tỉnh, quốc gia hoặc quốc tế. |
Học bổng khác trên thế giới
Western Washington University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Year( 2 Quarters) Giá trị: $1,500 -$5,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
The University of Auckland, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: NZ$ 2,500; 5,000; 7.500 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
University of Plymouth, UK | Cấp học | Điều kiện |
School of Psychology – International Undergraduate Gold Scholarship Giá trị: £4000 |
Cử nhân |
|
Dean College, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $5,000 - $15,000 |
Cao đẳng , Cử nhân |
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Progression Scholarship Giá trị: $15,000 |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
Tin tức du học mới nhất