Giải thưởng đầu vào Leadership Awards
Giải thưởng đầu vào Leadership Awards
Leadership Awards
Đại học University of Lethbridge hay thường được gọi tắt là uLethbridge hay uLeth nằm tại tỉnh bang Alberta, thành phố Lethbridge. Đây là một trong những trường Đại học có chất lượng đào tạo và nghiên cứu được đánh giá rất cao tại Canada.
Trường cấp học bổng | University of Lethbridge |
Tên chương trình học bổng | Leadership Awards |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 5.000 CAD |
Số lượng | N/A |
Hạn nộp | 15/03 |
Điều kiện chi tiết
- Tốt nghiệp từ một trường THPT
- Bài luận
Học bổng khác của trường
University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giải thưởng đầu vào Post-Diploma Awards Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng New Transfer/ Collaborative Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.3
|
Giải thưởng Grade 11 Merit Awards Giá trị: 500- 800 CAD |
Cử nhân |
|
Giải thưởng đầu vào High School Awards Giá trị: 6.000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng Board of Governors’ Relocation Scholarship Giá trị: 500 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Fanshawe College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vietnam Language Excellence Entrance Award 2023-2024 Giá trị: $CAD 2,000 |
GPA 8.0+ - Tiếng Anh IELTS 7.0
|
|
FIC Fraser International College (Simon Fraser University) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
St. Francis Xavier University | Cấp học | Điều kiện |
International Entrance Scholarship Giá trị: $5000 |
Cử nhân |
GPA 85% trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 không band nào dưới 6.0
|
BICC Birmingham International Collegiate of Canada | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng học thuật bậc Trung học 2022 Giá trị: 8.000 CAD |
Trung học |
GPA Từ 8.0 - Tiếng Anh Phỏng vấn trực tiếp thay cho điểm IELTS Học sinh lớp 9 – 12 |
University of Prince Edward Island (UPEI) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $500- $3,000 |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
Học bổng khác trên thế giới
Staffordshire University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 3000/năm |
Cử nhân , Dự bị thạc sĩ |
|
Bangor University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Chevening Universities Wales Vietnam Scholarship Giá trị: Full fee waiver |
Thạc sĩ |
Có bằng cử nhân và ít nhất 2 năm kinh nghiệm |
Fontys University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €2.100 |
Cử nhân |
GPA 75% trở lên trong môn Toán và Vật Lý - Tiếng Anh IELTS 6.0 CV, Motivation Letter |
Northumbria University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate UK International Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
George Mason University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất