Entrance Scholarship
Entrance Scholarship
Entrance Scholarship
Trường cấp học bổng | Laurentian University |
Tên chương trình học bổng | Entrance Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $10,000/năm |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 80 -89.99 |
Thông tin chi tiết
Được renew mỗi năm nếu giữ vững kết quả – Up to $40,000/khóa
Học bổng khác của trường
Laurentian University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $15,000/năm |
Cử nhân |
GPA 90+
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Columbia Academy (Downtown Vancouver) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 1.000- 5.000 CAD |
Trung học |
GPA 85% Học sinh nằm trong Top 3 trong một cuộc thi cấp tỉnh, quốc gia hoặc quốc tế. |
FIC Fraser International College (Simon Fraser University) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2,500 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
Toronto Academy of EMC | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: |
Trung học |
GPA > 80% - Tiếng Anh IELTS >= 5.5
|
Stanstead College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 25% - 50% học phí |
Trung học |
GPA 8.5 trở lên Trong thời gian học duy trì GPA trên 6.5 |
University of Manitoba | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 |
Cử nhân |
GPA 8.0+
|
Học bổng khác trên thế giới
Birmingham City University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 500 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: €5.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.0 hoặc TOEFL tương đương Học ít nhất 3 năm tại trường |
American University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $15,000 |
Cử nhân |
|
Oxford Sixth Form College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng giá trị 20% cho chương trình NCUK Giá trị: 20% Học phí |
Trung học |
|
Newcastle University London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor’s International Scholarships Giá trị: £4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Học bổng xét tự động |
Tin tức du học mới nhất