Provost’s Scholarship
Provost’s Scholarship
Provost’s Scholarship
MacEwan University là một trong những trường đại học lớn nhất miền Tây Canada, có chất lượng đào tạo thuộc hàng tốt nhất đất nước này. MacEwan cung cấp 7 chương trình đào tạo cử nhân, 2 chương trình chuyển tiếp đại học, hơn 50 chương trình cử nhân cao đẳng, chứng chỉ nghề cũng như rất nhiều chương trình bắc cầu và dự bị tiếng Anh học thuật. Mỗi năm, MacEwan hoan nghênh khoảng 1.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 65 quốc gia trên thế giới.
Trường cấp học bổng | MacEwan University |
Tên chương trình học bổng | Provost’s Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $6.000 CAD – $10.000 CAD |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 85-89.99% hoặc 3.70-3.89 |
Học bổng khác của trường
MacEwan University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $10.000 CAD – $14.000 CAD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95-100% hoặc > 3.99
|
Giá trị: $8.000 CAD – $12.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 90-94.99% hoặc 3.90-3.99
|
Giá trị: $4.000 – $8.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 80-84.99% hoặc 3.50-3.69
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Saint Mary's University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Renewable Entrance Scholarships Giá trị: $1,000 - $7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 8.0 trở lên
|
Newton International College | Cấp học | Điều kiện |
Academic Excellence Scholarship Giá trị: Up to 100% học phí |
Trung học |
GPA > 8.5
|
University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng Board of Governors’ Relocation Scholarship Giá trị: 500 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0
|
University of Manitoba | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $3,000 |
GPA 9.5
|
|
London International Academy | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng đầu vào dành cho chương trình OSSD và IB Giá trị: 30% - 50% |
Trung học |
GPA 8.0
|
Học bổng khác trên thế giới
George Mason University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $18,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Wittenborg MBA Holland Scholarship Giá trị: €5.000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.5 - Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL từ 90 Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm, không yêu cầu GMAT or GRE, bằng ĐH liên quan đến Business, MBA Personal Application letter |
SAE Institute, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Merit Scholarship (TBC) Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 7.0
|
Griffith University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Student Excellence Scholarship – Postgraduate Coursework Giá trị: 25% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Health and Pharmacy Relocation Bursaries Giá trị: $3,000- $4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất