Học bổng du học Úc bậc Đại học - Cao Đẳng
Học bổng du học Úc bậc Đại học - Cao Đẳng
Macquarie University - MQ | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: lên đến 15.000 AUD mỗi năm |
Cử nhân |
|
Macquarie University ASEAN Scholarship Giá trị: 10.000 USD |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Griffith University | Cấp học | Điều kiện |
Griffith Remarkable Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
Bachelor of Medical Laboratory Science Scholarship Giá trị: $20,000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh 7.0
|
Charles Sturt University (CSU) | Cấp học | Điều kiện |
International Student Scholarship Giá trị: Lên đến 10.000 USD |
Cử nhân |
GPA 75%
|
Vice Chancellor International Scholarship Giá trị: 5.000 USD và 10.000 USD giảm học phí |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của môn học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của môn học
|
Central Queensland University (CQUniverisity) | Cấp học | Điều kiện |
The International Student Scholarship Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Australian Catholic University (ACU) | Cấp học | Điều kiện |
ACU International Student Scholarship Giá trị: 50% all tuition fee |
Cử nhân |
GPA 80% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
University of Canberra | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 15% học phí |
Cử nhân |
|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL COURSE MERIT SCHOLARSHIP Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
ANU Visual Arts Endowment Scholarship Giá trị: 5.000 USD |
Cử nhân |
|
ANU Excellence Scholarship Program Giá trị: 5.000 USD giảm học phí cho 12 tháng học đầu tiên, |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
ANU Enterprise Chemistry Scholarships Giá trị: 1.200 USD/ kỳ học |
Cử nhân |
|
ANU College of Law International Merit Scholarship Giá trị: 10.000 |
GPA 5.0/7.0 hoặc tương đương - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
|
ANU College of Law International Excellence Scholarship Giá trị: 20.000 |
GPA 5.5/7.0 hoặc tương đương - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
|
Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
ANU College of Engineering & Computer Science International Postgraduate Excellence Scholarship Giá trị: 50% học phí |
GPA 8.0 - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
|
ANU College of Business & Economics International Graduate Scholarship Giá trị: 50% học phí |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
|
ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
ANU College of Business & Economics International Undergraduate Scholarship Giá trị: 100% học phí |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|