Học bổng du học Canada bậc Đại học - Cao Đẳng
Học bổng du học Canada bậc Đại học - Cao Đẳng
University of Regina | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 74,000 |
Cử nhân |
|
International Entrance Scholarship Giá trị: $3000 |
Cử nhân |
|
International Undergraduate Student Welcome Award Giá trị: $3000 |
Cử nhân |
|
Humber College | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng dành cho sinh viên bậc cử nhân Giá trị: 1.500-4.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 75% Apply sớm |
University of Manitoba | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $3,000 |
Cử nhân |
GPA 9.5
|
Giá trị: $2,000 |
Cử nhân |
GPA 9.0
|
Giá trị: $1,000 |
Cử nhân |
GPA 8.0+
|
Fanshawe College | Cấp học | Điều kiện |
Vietnam Language Excellence Entrance Award 2023-2024 Giá trị: $CAD 2,000 |
GPA 8.0+ - Tiếng Anh IELTS 7.0
|
|
ULethbridge International College Calgary | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
University of Manitoba (ICM) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 3,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 with no band lower than 5.0 Application form, Interview, Scholarship essay |
Toronto Metropolitan University ( Ryerson University ) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 3,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 with no band lower than 5.0 Application form, Interview |
FIC Fraser International College (Simon Fraser University) | Cấp học | Điều kiện |
Vietnamese Student Scholarship Giá trị: 3,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview, Scholarship essay |
Giá trị: 2,500 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
Giá trị: 2,500 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
Giá trị: 2,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
Giá trị: 5,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
Wilfrid Laurier International College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
Giá trị: 4000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
Georgian College | Cấp học | Điều kiện |
The Georgian College Entrance Scholarship Giá trị: $2000 CAD |
GPA 7.0 trở lên Học sinh vào học thẳng khoá chính của trường |
|
Langara College | Cấp học | Điều kiện |
International Regional Entrance Scholarship $7.500 CAD Giá trị: 7,500 CAD |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 7.0 các kỹ năng từ 6.5
|