Học bổng du học Anh bậc Thạc sỹ và sau Đại học
Học bổng du học Anh bậc Thạc sỹ và sau Đại học
Glasgow Caledonian University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Lên đến £4,000 |
Thạc sĩ |
|
De Montfort University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,500 |
Thạc sĩ |
Đã nộp £3,000 deposit |
Newcastle University London | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor’s International Scholarships Giá trị: £4,000 |
Thạc sĩ |
Học bổng xét tự động |
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
Chevening Universities Wales Vietnam Scholarship Giá trị: Full fee waiver |
Thạc sĩ |
Có bằng cử nhân và ít nhất 2 năm kinh nghiệm |
Bangor International Scholarship Giá trị: £2,000 - 4,000 |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: £1,000 - 5,000/năm |
Thạc sĩ |
Học bổng xét tự động |
University of Huddersfield | Cấp học | Điều kiện |
Scholarships for new international students Giá trị: 7000 |
Thạc sĩ |
|
University of Hertfordshire | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: từ £1,000 đến £3,000 |
Thạc sĩ |
Áp dụng cho kỳ nhập học tháng 9/2024 |
Sheffield Hallam University | Cấp học | Điều kiện |
Vice Chancellor’s Award for South East Asia Giá trị: £3,000 |
Thạc sĩ |
|
Transform Together Scholarships Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
Nộp đơn xin học bổng |
Cardiff Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,500 |
Thạc sĩ |
Có bằng cấp liên quan, có kinh nghiệm |
South East Asia Scholarship Award Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Excellence Scholarships Giá trị: Lên đến £8,000 |
Thạc sĩ |
|
Nottingham Trent University | Cấp học | Điều kiện |
NTU International Merit Scholarships Giá trị: £3,000 |
Thạc sĩ |
GPA 6.7 - Tiếng Anh 6.0
|
The University of Northampton | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 2.5
|
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor’s International Attainment Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Executive’s Dean khoa Kinh doanh Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: £3,500 |
Thạc sĩ |
GPA 7.0
|
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5 Dành cho sinh viên học tại campus Cambridge và Chelmsford |
Giá trị: £4,000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0 Dành cho sinh viên học tại campus Cambridge và Chelmsford |